Hát chầu văn là một loại hình nghệ thuật dân gian gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu và tục hầu đồng – Một biểu tượng văn hóa tâm linh đặc trưng của người Việt. Không chỉ là âm nhạc, chầu văn là nơi kết nối giữa con người với thần linh, giữa hiện tại và cội nguồn dân tộc.

Hát chầu văn – Nghệ thuật của tâm linh và ký ức dân gian

Giữa không gian linh thiêng của một phủ thờ cổ kính, tiếng trống cơm rền vang, giọng ca ngân nga hòa trong khói trầm bảng lảng… đó là lúc hát chầu văn thực sự hiện hữu như một phần hồn thiêng của làng quê Việt. Không ồn ào, không phô diễn, chầu văn đi vào lòng người bằng sự thành kính, bằng nét đẹp xưa cũ và bằng chính niềm tin của bao thế hệ.


Hát chầu văn có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, đặc biệt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Đây là hình thức kết hợp giữa âm nhạc; văn học và nghi lễ, thường được sử dụng trong các buổi hầu đồng – Nghi lễ tâm linh mang tính bản sắc văn hóa cao. Người hát không chỉ đơn thuần là người nghệ sĩ, mà còn là người truyền tải thông điệp tâm linh, gắn kết con người với các đấng siêu nhiên qua giọng ca và tiếng đàn.

Hát chầu văn
Hát chầu văn có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, đặc biệt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ (Ảnh: internet)

Hát chầu văn trong lễ hội đền Kiếp Bạc – Linh khí hội tụ

Mỗi năm, khi mùa thu về; hàng vạn người lại trẩy hội đền Kiếp Bạc (Chí Linh, Hải Dương) – nơi thờ Đức Thánh Trần Hưng Đạo. Trong không gian linh thiêng đó; hát chầu văn trở thành nghi thức quan trọng trong các buổi lễ tưởng niệm; mang theo âm hưởng oai hùng và trang nghiêm của dân tộc.
Tiếng hát trầm hùng mở đầu buổi hầu đồng:
“Trống lệnh vang trời, quân reo vang động,
Một thời dẹp giặc, giữ vững giang sơn…”

Câu văn không chỉ nhắc lại lịch sử oanh liệt; mà còn đánh thức trong lòng người niềm tự hào, niềm biết ơn với tổ tiên. Người dân đến đây không chỉ để cầu an, cầu lộc mà còn để tìm về ký ức cội nguồn; về tinh thần “uống nước nhớ nguồn”; khắc ghi đạo lý ngàn đời của cha ông.

Tại Kiếp Bạc, nghệ thuật chầu văn không mang tính biểu diễn đơn thuần; mà trở thành hành vi văn hóa thiêng liêng; được gìn giữ qua từng lớp nghệ nhân, qua từng đêm hội truyền thống.

Giữ hồn dân tộc trong mỗi nhịp phách văn

Giữa cuộc sống hiện đại ồn ào; hát chầu văn vẫn được gìn giữ và truyền dạy bởi những nghệ nhân tâm huyết; Họ không chỉ dạy cách hát, cách múa, mà còn truyền lửa cho thế hệ trẻ bằng tình yêu văn hóa truyền thống.

Hát chầu văn
Giữa cuộc sống hiện đại ồn ào, hát chầu văn vẫn được gìn giữ và truyền dạy bởi những nghệ nhân tâm huyết (Ảnh: internet)

Tôi từng gặp một nghệ nhân cao tuổi ở Thái Bình – Nơi được xem là cái nôi của hát văn. Ông bảo: “Chúng tôi hát không phải để phô trương, mà để giữ lấy phần hồn của làng, của nước.” Câu nói như một lời nhắn gửi sâu sắc về trách nhiệm gìn giữ những giá trị dân gian đang dần bị lãng quên.

Ngày nay; nhiều lớp học chầu văn, nhiều câu lạc bộ nghệ thuật dân gian đã được thành lập ở Hà Nội, Nam Định, Hải Dương… Những nghệ sĩ trẻ cũng đang đưa chầu văn lên sân khấu chuyên nghiệp; kết hợp yếu tố đương đại để nghệ thuật này tiếp cận gần hơn với công chúng mà vẫn giữ trọn hồn cốt dân tộc.

Hát chầu văn – di sản sống trong lòng người Việt

Hát chầu văn không chỉ là âm nhạc; không chỉ là tín ngưỡng, mà là một phần hồn vía của văn hóa Việt. Qua từng lời ca, từng tiếng đàn, người Việt như được soi sáng bởi những giá trị thiêng liêng; nhắc nhở về lòng thành kính, về nghĩa tình, về cội nguồn không bao giờ mất.

Giữa bao đổi thay của thời đại, khi người ta dễ quên đi những âm thanh cổ xưa; thì hát chầu văn vẫn âm thầm cất lên – Tiếng gọi của tâm linh; của ký ức và của dân tộc