Site icon MUC Women

29 từ vựng tiếng Hàn về ăn uống

Từ vựng tiếng hàn về ăn uống; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 29 từ vựng tiếng Hàn về ăn uống dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống:

1. 음식 – thức ăn, món ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336438.mp3

Từ Hán gốc: 飮 (ẩm: đồ uống) 食 (thực: đồ ăn)

2. 한식 – món ăn Hàn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000347776.mp3

Từ Hán gốc: 韓 (Hàn) 食 (thực)

3. 양식 – món ăn Tây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000042002.mp3

Từ Hán gốc: (dương) 食 (thực)

4. 일식 – món ăn Nhật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000039159.mp3

Từ Hán gốc: (nhật) 食 (thực)

5. 중국음식 – món ăn Trung Quốc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000064342.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336438.mp3

Từ Hán gốc: (trung) (quốc) 飮 (ẩm) 食 (thực)

6. 밥 – cơm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000001433.mp3

7. 빵 – bánh mì

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000004611.mp3

8. 국수 – món mì, phở

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000024781.mp3

9. 떡 – bánh gạo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000014789.mp3

10. 국 – canh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000024701.mp3

11. 반찬 – món ăn kèm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000001084.mp3

Từ Hán gốc: 飯 (phạn: cơm) 饌 (soạn: cỗ, tiệc, thịnh soạn)

12. 안주 – mồi, đồ nhắm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000037356.mp3

Từ Hán gốc: (án: đè xuống, ấn, bấm) 酒 (tửu: rượu)

13. 맛이 있다 – ngon

14. 맛이 없다 – dở

15. 달다 – ngọt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000012039.mp3

16. 짜다 – mặn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056620.mp3

17. 맵다 – cay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000065552.mp3

18. 시다 – chua

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082653.mp3

19. 쓰다 – đắng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084583.mp3

20. 싱겁다 – nhạt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000083287.mp3

21. 입에 맞다 – vừa miệng, hợp khẩu vị

22. 뜨겁다 – đồ vật (nóng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000014884.mp3

23. 차갑다 – đồ vật (lạnh)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000009937.mp3

24. 주문하다 – đặt món, gọi món

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000352872.mp3

Từ Hán gốc: (chú: chú thích, giải nghĩa) (vấn)

25. 시키다 – yêu cầu, gọi món

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082794.mp3

26. 먹다 – ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000304257.mp3

27. 식사하다 – dùng bữa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082830.mp3

Từ Hán gốc: 食 (thực) (sự)

28. 들다 – ăn, dùng (kính ngữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336955.mp3

29. 잡수시다 – ăn (kính ngữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000055417.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 29 từ vựng tiếng Hàn về ăn uống trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.