Múa rối nước không chỉ là trò diễn dân gian mà còn là di sản văn hóa mang hồn cốt dân tộc. Bài viết là một hồi ức xúc động, gợi lại vẻ đẹp đã và đang mai một của múa rối nước trong đời sống hôm nay.
- Nữ tắc tam tòng – đạo nghĩa truyền thống giữ ấm nếp nhà
- Áo bà ba – Biểu tượng hồn quê Nam Bộ
- Tuổi thơ Oanh Liệt – Ai cũng đã từng
Xem nhanh
Múa rối nước – Từ mặt ao làng đến sân khấu ký ức
Nhắc đến múa rối nước, người ta thường nghĩ đến những buổi biểu diễn dành cho khách du lịch ở nhà hát trung tâm. Nhưng với nhiều người quê; múa ấy từng là một phần không thể thiếu của ký ức tuổi thơ. Đó là khi người dân tụ họp bên bờ ao, dưới gốc đa làng, chờ tiếng trống mở màn cho một buổi diễn lung linh mà mộc mạc.
Thời ấy, lũ trẻ nô nức ngồi bệt trên chiếu cói, người lớn bỏ dở bữa cơm chiều’ kéo nhau ra ao làng để xem phường rối biểu diễn. Mặt nước là sân khấu, thủy đình là nơi con rối hiện hình, và tiếng trống cơm là âm thanh mở ra một thế giới khác: nơi ông địa nhảy múa, rồng phun lửa, cá chép vẫy vùng, và cả những câu chuyện làng quê được kể bằng hình tượng sinh động và duyên dáng.
Múa rối nước – Nghệ thuật từ đôi tay quê mùa
Không giống những môn nghệ thuật sân khấu khác; múa ấy được tạo nên từ đôi bàn tay thô ráp của người nông dân – Nghệ nhân. Họ không chỉ là người biểu diễn mà còn là người đục gỗ, tạo hình, vẽ màu và sáng tạo kịch bản. Những con rối nhỏ bé bằng gỗ sung được khắc vẽ tỉ mỉ, vừa chắc để nổi ; vừa đủ nhẹ để chuyển động linh hoạt dưới nước.

Đằng sau thủy đình, người nghệ sĩ ngâm mình trong ao ; điều khiển từng sợi dây rối; cần gạt, bánh xe… Giữa làn nước đục phù sa. Người xem thấy rối múa cười khóc; nhưng không thấy mồ hôi, vết xước hay ánh mắt chăm chú của người nghệ nhân phía sau tấm màn nước ấy. Đó là một sự “ẩn mình để tỏa sáng” đầy khiêm nhường và cao quý.
Múa rối nước và nỗi buồn mai một
Ngày nay, dù múa đó vẫn được duy trì tại các nhà hát lớn; như Nhà hát Múa rối Thăng Long; một số phường rối ở Hải Dương, Hà Nam, Bắc Ninh…, Nhưng trong đời sống làng xã; sân khấu múa ấy truyền thống đang dần vắng bóng. Ao làng không còn, gốc đa bị chặt; sân rối bị lấp để làm nhà tầng; và tiếng trống mở màn chỉ còn trong ký ức.
Nhiều người trẻ hôm nay chưa từng xem múa â ngoài sách giáo khoa. Khi hỏi “ông địa là ai?”; các em ngơ ngác lắc đầu.rối nước dường như đã trở thành một “di tích sống” – Có mặt trong danh mục di sản phi vật thể; nhưng vắng bóng trong đời sống thường nhật.
Lý do không chỉ nằm ở điều kiện biểu diễn khó khăn; mà còn bởi múa rối nước thiếu khán giả trẻ; thiếu truyền thông hiện đại; thiếu không gian để sống cùng cộng đồng.
Múa rối nước – Lời thì thầm từ hồn quê
Mỗi tiết mục múa ấy không đơn thuần là trò giải trí mà là một cách người xưa gửi gắm đạo lý; nhân cách và triết lý sống. Từ cảnh cày ruộng, bắt cá, cưới hỏi, đánh giặc, đến thần thoại dân gian – Tất cả đều thấm đẫm văn hóa dân tộc.

Rối nước biết nói tiếng Việt của quê hương – Hóm hỉnh, sâu sắc, giàu hình ảnh. Nó giúp trẻ con học được tính kiên nhẫn; người lớn tìm thấy tiếng cười lành; và cả cộng đồng gắn bó qua những buổi xem chung bên mặt nước quê nhà.
Múa rối nước trong trái tim người trẻ: Giữ hay quên
Thế hệ trẻ ngày nay được tiếp cận với rất nhiều loại hình giải trí hiện đại. Tuy nhiên, trong guồng quay số hóa; múa rối nước lại càng cần được nâng niu và giữ gìn như một phần máu thịt của văn hóa Việt.
Việc đưa múa rối nước vào trường học; tổ chức sân khấu ngoài trời tại các lễ hội quê hương; kết hợp trình diễn với kể chuyện dân gian, hay sáng tạo nội dung số (video, podcast, minigame…) đều là những hướng đi cần thiết để loại hình này sống cùng thời đại mà không đánh mất bản sắc.