Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 18:

1. blood (n.) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

Ex:

He was of noble blood, and an officer.
Anh ấy mang dòng máu quý tộc, và là một sĩ quan.

2. blow (v., n.) /blou/ nở hoa; sự nở hoa

Ex:

We woke to find a gale blowing outside.
Chúng tôi tỉnh dậy và thấy có gió thổi bên ngoài.

3. blue (adj., n.) /blu:/ xanh, màu xanh

Ex:

There were swallows in the cloudless blue sky.
Có những con én trên bầu trời xanh không một gợn mây.

4. board (n., v.) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván

Ex:

…a chopping board.
… một cái thớt.

5. on board: lên tàu, lên máy bay…

Ex:

…a naval task force with two thousand marines on board.
… một lực lượng đặc nhiệm hải quân với 2.000 lính thủy đánh bộ trên tàu.

6. boat (n.) /bout/ tàu, thuyền

Ex:

The island may be reached by boat from the mainland.
Có thể đến đảo bằng thuyền từ đất liền.

7. body (n.) /’bɔdi/ thân thể, thân xác

Ex:

The largest organ in the body is the liver.
Cơ quan lớn nhất trong cơ thể là gan.

8. boil (v.) /bɔil/ sôi, luộc

Ex:

I stood in the kitchen, waiting for the water to boil.
Tôi đứng trong bếp, đợi nước sôi.

9. bomb (n., v.) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom

Ex:

It’s not known who planted the bomb.
Không biết ai là người đã gieo bom.

10. bone (n.) /boun/ xương

Ex:

The body is made up primarily of bone, muscle, and fat.
Cơ thể được tạo thành chủ yếu từ xương, cơ và mỡ.

11. book (n., v.) /buk/ sách; ghi chép

Ex:

His eighth book came out earlier this year and was an instant best-seller.
Cuốn sách thứ tám của anh ấy đã ra mắt vào đầu năm nay và ngay lập tức đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất.

12. boot (n.) /bu:t/ giày ống

Ex:

He sat in a kitchen chair, reached down and pulled off his boots.
Anh ngồi trên ghế trong bếp, đưa tay xuống và cởi ủng.

13. border (n.) /’bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)

Ex:

Clifford is enjoying life north of the border.
Clifford đang tận hưởng cuộc sống ở phía bắc biên giới.

14. bore (v.) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ

Ex:

Dickie bored him all through the meal with stories of the Navy.
Dickie khiến anh ta chán ngán suốt bữa ăn với những câu chuyện về Hải quân.

15. boring (adj.) /’bɔ:riɳ/ buồn chán

Ex:

Not only are mothers not paid but also most of their boring or difficult work is unnoticed.
Không chỉ các bà mẹ không được trả lương mà hầu hết các công việc nhàm chán hoặc khó khăn của họ cũng không được chú ý.

16. bored (adj.) buồn chán

Ex:

I am getting very bored with this entire business.
Tôi đang rất chán với toàn bộ công việc kinh doanh này.

17. born: be born (v.) /bɔ:n/ sinh, đẻ

Ex:

He was born of German parents and lived most of his life abroad.
Ông sinh ra với cha mẹ là người Đức và sống phần lớn cuộc đời ở nước ngoài.

18. borrow (v.) /’bɔrou/ vay, mượn

Ex:

He wouldn’t let me borrow his clothes.
Anh ấy không cho tôi mượn quần áo của anh ấy.

19. boss (n.) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng

Ex:

Occasionally I have to go and ask the boss for a rise.
Thi thoảng tôi phải đi và đòi ông chủ tăng lương.

20. both (det., pron.) /bouθ/ cả hai

Ex:

Put both vegetables into a bowl and crush with a potato masher.
Cho cả hai loại rau vào bát và nghiền nát bằng máy nghiền khoai tây.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins