Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 16:

1. believe (v.) /bi’li:v/ tin, tin tưởng

Ex:

Experts believe that the coming drought will be extensive.
Các chuyên gia tin rằng đợt hạn hán sắp tới sẽ diễn ra trên diện rộng.

2. bell (n.) /bel/ cái chuông, tiếng chuông

Ex:

I had just enough time to finish eating before the bell rang and I was off to my first class.
Tôi chỉ có đủ thời gian để ăn xong trước khi chuông reo và tôi lên đường vào tiết học đầu tiên.

3. belong (v.) /bi’lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu

Ex:

The house had belonged to her family for three or four generations.
Ngôi nhà đã thuộc về gia đình cô ba hoặc bốn thế hệ.

4. below (prep., adv.) /bi’lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới

Ex:

The sun had already sunk below the horizon.
Mặt trời đã lặn xuống dưới đường chân trời.

5. belt (n.) /belt/ dây lưng, thắt lưng

Ex:

He wore a belt with a large brass buckle.
Anh ta đeo một chiếc thắt lưng có khóa lớn bằng đồng.

6. bend (v., n.) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong

Ex:

I bent over and kissed her cheek.
Tôi cúi xuống và hôn lên má cô ấy.

7. bent (adj.) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng

Ex:

His bent for natural history directed him towards his first job.
Sự say mê lịch sử tự nhiên đã hướng anh đến công việc đầu tiên của mình.

8. beneath (prep., adv.) /bi’ni:θ/ ở dưới, dưới thấp

Ex:

She could see the muscles of his shoulders beneath his T-shirt.
Cô có thể nhìn thấy cơ vai của anh bên dưới chiếc áo phông của anh.

9. benefit (n., v.) /’benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho

Ex:

Each family farms individually and reaps the benefit of its labor.
Mỗi gia đình trang trại riêng lẻ và gặt hái lợi ích từ lao động của mình.

10. beside (prep.) /bi’said/ bên cạnh, so với

Ex:

On the table beside an empty plate was a pile of books.
Trên bàn bên cạnh một cái đĩa trống là một chồng sách.

11. bet (v., n.) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc

Ex:

Jockeys are forbidden to bet on the outcome of races.
Những người chơi đua ngựa bị cấm đặt cược vào kết quả của các cuộc đua.

12. betting (n.) /beting/ sự đánh cuộc

13. better, best /’betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất

Ex:

He was best known as a writer on mystical subjects.
Ông được biết đến nhiều nhất với tư cách là một nhà văn viết về chủ đề thần bí.

14. good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe

Ex:

It’s so good to hear your voice after all this time.
Thật tuyệt khi nghe giọng nói của bạn sau ngần ấy thời gian.

15. between (prep., adv.) /bi’twi:n/ giữa, ở giữa

Ex:

Charlie crossed between the traffic to the far side of the street.
Charlie băng qua giữa dòng xe cộ để sang phía bên kia đường.

16. beyond (prep., adv.) /bi’jɔnd/ ở xa, phía bên kia

Ex:

On his right was a thriving vegetable garden and beyond it a small orchard of apple trees.
Bên phải anh là một vườn rau đang phát triển mạnh và xa hơn là một vườn táo nhỏ.

17. bicycle (also bike) (n.) /’baisikl/ xe đạp

18. bid (v., n.) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá

Ex:

Hanson made an agreed takeover bid of £351 million.
Hanson đã đưa ra một giá thầu tiếp quản đã thỏa thuận là 351 triệu bảng Anh.

19. big (adj.) /big/ to, lớn

Ex:

The car was too big to fit into our garage.
Chiếc xe quá lớn để có thể nhét vào nhà để xe của chúng tôi.

20. bill (n.) /bil/ hóa đơn, giấy bạc

Ex:

He paid his bill for the newspapers promptly.
Anh ta đã thanh toán hóa đơn cho các tờ báo ngay lập tức.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins