Hát chèo, một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của người Việt, không chỉ là những lời ca, tiếng hát mà còn là một kho tàng ký ức, là hồn quê, là tình đất tình người ẩn sâu trong từng nhịp trống, tiếng phách. Dù thời gian có trôi đi, hát chèo vẫn lặng lẽ tồn tại như một mạch ngầm văn hóa bền bỉ, đánh thức trong mỗi người những hồi ức tha thiết về một miền quê yên bình. Nó là tiếng vọng vượt thời gian, nhắc nhở chúng ta về những giá trị cội nguồn và bản sắc dân tộc.
- Ông nội – Ký ức lặng thầm nuôi dưỡng một đời con cháu
- Bến phà Bình – Dấu nối ký ức đôi bờ Chí Linh – Nam Sách
- Hải sản xào thập cẩm – Công thức của dân biển Cát Bà
Xem nhanh
Hát chèo: nghệ thuật sinh ra từ lũy Tre làng
Không giống những dòng nhạc sân khấu mang dáng dấp cung đình, hát chèo ra đời giữa đồng quê, gốc rạ, cạnh bờ ao, và đặc biệt là sân đình làng. Đây là loại hình diễn xướng dân gian lâu đời của vùng đồng bằng Bắc Bộ, mang đậm chất trào phúng, hài hước mà sâu sắc, nhân văn. Mỗi vở chèo là một câu chuyện đời thường, với những nhân vật gần gũi như người mẹ tảo tần, cô thôn nữ duyên dáng, anh nông dân chất phác, hay ông thầy bói dí dỏm… Những nhân vật này, dù bình dị, lại chuyên chở những thông điệp lớn về cuộc sống và con người.
Người xem đến với chèo không chỉ để nghe hát, mà còn để soi mình trong đó, để cười đấy – rồi lại khóc ngay sau đó. Những vở như “Quan Âm Thị Kính” thấm đẫm nỗi oan khuất của người phụ nữ, gây xúc động mạnh mẽ trong lòng khán giả. Hay vở “Lưu Bình – Dương Lễ” lại cảm động tình bạn thủy chung son sắt. Trong từng lời ca, ta như nghe thấy hơi thở của làng quê, của mẹ cha, của bao thế hệ ông bà đã từng ngồi xem chèo dưới trăng, giữa tiếng côn trùng rả rích. Đó là một trải nghiệm văn hóa sống động, đưa người xem trở về với không gian và thời gian của một Việt Nam cổ kính.

Hát chèo: thúc tâm tình bằng cả trái tim
Những nghệ sĩ hát chèo xưa không sống bằng danh vọng hay sự nổi tiếng phù du. Họ hát bằng đam mê cháy bỏng, bằng tấm lòng yêu quê hương và khát khao mãnh liệt muốn gìn giữ bản sắc văn hóa. Sự cống hiến thầm lặng ấy được thể hiện rõ qua lời tâm sự của cụ Đào, một nghệ nhân già ở Hải Dương. Cụ từng nghẹn ngào chia sẻ: “Còn hát được ngày nào, tôi còn sống ngày đó. Hát chèo là máu thịt của tôi rồi.” Nói rồi, cụ run run cất tiếng hát, ánh mắt lấp lánh như ngọn lửa không bao giờ tắt – một ngọn lửa của tình yêu và sự tận hiến với nghệ thuật.
Những nghệ sĩ nổi tiếng như NSND Thúy Ngần; NSƯT Xuân Hinh, hay lớp nghệ nhân làng chèo ở Thái Bình, Bắc Giang; vẫn đang lặng thầm truyền dạy từng làn điệu; từng cử chỉ; từng cách diễn cho lớp trẻ. Họ không chỉ gìn giữ những lời ca, những điệu múa; mà còn gìn giữ cả tâm hồn dân tộc Việt Nam qua từng thế hệ. Sự tiếp nối này là yếu tố then chốt để hát chèo tiếp tục tồn tại và phát triển.
Hát chèo: ký ức đẹp giữa đời sống hiện đại
Giữa nhịp sống công nghệ hối hả, nơi TikTok; YouTube tràn ngập âm nhạc thị trường và các xu hướng mới; hát chèo dường như trở nên lạc lõng. Nhiều đứa trẻ ở thành phố chưa từng biết đến chèo; chưa từng được nghe câu hát mộc mạc mà lay động lòng người “Người ơi người ở đừng về…”. Sân đình xưa; nơi từng rộn ràng tiếng hát; tiếng trống chèo, nay phủ bụi thời gian; chiếc trống treo góc tường không còn ngân vang như trước. Đây là một thực tế đáng buồn; cho thấy sự mai một dần của một giá trị văn hóa.

Tôi đã từng trở lại quê hương, đứng giữa sân đình ngày xưa mà không khỏi nghẹn lòng. Cụ bà trong làng tôi; với ánh mắt xa xăm, nói: “Ngày trướ;, mỗi rằm; mỗi mùng một đều có chèo. Nay lặng lẽ như chưa từng có gì…” Câu nói ấy như một nhát dao cắt ngang ký ức, làm tôi nhận ra sự thật đau lòng. Hát chèo – Giờ đang lùi dần vào dĩ vãng; trong khi thế hệ sau chưa kịp hiểu được giá trị to lớn và ý nghĩa sâu sắc của nó đối với văn hóa dân tộc.
Hát chèo: trách nhiệm và hy vọng
Tuy nhiên, không phải tất cả đã lụi tàn. Vẫn còn đó những tín hiệu đáng mừng. Ở nhiều vùng quê, các câu lạc bộ hát chèo truyền thống đang được hồi sinh; thu hút những người yêu chèo từ mọi lứa tuổi. Nhiều bạn trẻ; với sự sáng tạo và đam mê, đã quay video làn điệu chèo và đăng tải lên mạng xã hội; thậm chí kết hợp nhạc cụ điện tử để đưa hơi thở mới vào dòng chảy cũ; làm cho chèo trở nên gần gũi hơn với giới trẻ. Một số trường đại học cũng đã đưa chèo vào chương trình ngoại khóa, giúp sinh viên trải nghiệm và từ đó yêu mến văn hóa dân gian Việt Nam.
Hát chèo không cần phải quá rầm rộ hay phô trương. Điều cốt yếu là chỉ cần có người còn ngân nga những làn điệu; còn truyền lửa đam mê, thì nghệ thuật ấy vẫn sẽ sống mãi. Bởi lẽ, hát chèo đã và sẽ luôn là máu thịt; là tâm hồn, là bản sắc không thể tách rời của dân tộc Việt Nam.
Sự sống còn của hát chèo không chỉ là trách nhiệm của những người nghệ sĩ; mà còn là của cả cộng đồng; để di sản quý báu này được tiếp nối và tỏa sáng trong tương lai.