Tiếng kẻng – âm thanh mộc mạc; khô khan nhưng tràn đầy sức sống – từ lâu đã trở thành biểu tượng văn hóa không thể thiếu ở các làng quê Việt Nam. Từ vùng núi Tây Nguyên đến đồng bằng trù phú; tiếng kẻng không chỉ là tín hiệu báo động mà còn là lời kêu gọi gắn kết cộng đồng; khơi dậy tinh thần đoàn kết và trách nhiệm. Trong thời đại công nghệ số, khi còi báo động điện tử và camera an ninh dần phổ biến; tiếng kẻng vẫn giữ vị trí đặc biệt; như di sản văn hóa sống động, mang theo ký ức và giá trị của dân tộc.
- Bến phà Bình – Dấu nối ký ức đôi bờ Chí Linh – Nam Sách
- Bánh gai Hải Dương – Hương quê níu chân người xa xứ
- Chuyến tàu nghịch hành – khi tuổi thơ xanh mãi
Xem nhanh
Tiếng kẻng – Vật vô tri mang linh hồn sống
Ở các làng quê Việt Nam, đặc biệt tại vùng sâu vùng xa; kẻng thường được làm từ vật liệu giản dị; tái chế từ đời sống thường nhật: vỏ bom cũ rỉ sét từ thời chiến; nồi gang vỡ đáy; hay vành bánh xe bỏ đi. Dù thô sơ, âm thanh của chúng vang vọng, khô khan, gấp gáp nhưng dứt khoát lan tỏa khắp xóm làng.
Kẻng thường được treo ở vị trí trung tâm: đầu làng; hiên nhà văn hóa, hay dưới tán cây đa cổ thụ. Mỗi buổi chiều tà, khi hoàng hôn buông xuống, tiếng kẻng vang lên: cang… cang… cang, báo hiệu giờ họp dân, giao ban tổ tự quản; hay nhắc trẻ em về nhà, người lớn khóa cửa. Kẻng không chỉ là âm thanh mà là nhịp đập của đời sống cộng đồng; gắn kết mọi người trong những khoảnh khắc giản dị nhưng ý nghĩa.
Kẻng thời chiến – Hồi chuông sống còn
Trong những năm tháng chiến tranh; khi công nghệ hiện đại như loa truyền thanh hay điện thoại chưa xuất hiện; kẻng là phương tiện liên lạc duy nhất ở làng quê. Tiếng kẻng mang trọng trách lớn: báo động khi máy bay địch đến gần, cảnh báo người lạ đột nhập; hay ra lệnh sơ tán khẩn cấp.
Bà Trần Thị Hương, 80 tuổi; ở Quảng Bình, vẫn nhớ: “Chỉ cần tiếng kẻng vang lên, cả làng biết có chuyện chẳng lành. Dù đang ăn cơm hay ngủ say, mọi người vội chạy ra hầm trú ẩn, tay bồng con; lưng cõng gạo. Kẻng là mệnh lệnh, là niềm tin để sống sót.” Trong thời chiến; kẻng không chỉ báo nguy mà còn là biểu tượng của đoàn kết và ý chí kiên cường; gắn bó với ký ức tập thể của bao thế hệ; trở thành một phần lịch sử dân tộc.
Kẻng trong thời bình – Âm thanh cứu người
Ngày nay, khi đất nước hòa bình, tiếng kẻng vẫn đóng vai trò quan trọng ở nhiều địa phương; đặc biệt tại các tỉnh miền núi như Gia Lai; Kon Tum, Lâm Đồng. Tổ kẻng dân phòng vẫn hoạt động đều đặn; luân phiên gác đêm; kiểm tra an ninh, sẵn sàng báo động khi có sự cố.

Một câu chuyện ở xã Đắk Pling, Kon Tum, là minh chứng. Ông Nguyễn Văn Tâm, thành viên tổ dân phòng, kể: “Năm ngoá;, nhà ông Tư bị cháy do chập điện lúc nửa đêm. May mà chị Lan phát hiện khói, gõ kẻng ngay. Cả làng ùa đến, người mang nước dập lửa, người gọi cứu hỏa. Nhờ tiếng kẻng, gia đình ông Tư thoát nạn, thiệt hại cũng giảm thiểu.” Tiếng kẻng, trong khoảnh khắc ấy; không chỉ báo nguy mà còn khơi dậy tinh thần tương trợ; đánh thức ý thức cộng đồng, kéo mọi người xích lại gần nhau.
Tiếng kẻng – Linh hồn cộng đồng trong văn hóa làng quê Việt
Dù công nghệ hiện đại len lỏi vào đời sống, tiếng kẻng vẫn là biểu tượng văn hóa độc đáo. Ở nhiều nơi, kẻng nhắc nhở giờ giới nghiêm, giờ trẻ em đi ngủ; hay cảnh báo nguy cơ cháy nổ. Âm thanh ấy không chỉ khiến người dân lo lắng mà còn thôi thúc họ hành độn; bởi họ hiểu ai đó đang cần giúp đỡ.
Anh Lê Văn Hòa, dân phòng ở xã Ia Grai, Gia Lai, chia sẻ: “Gõ kẻng là gọi cả làng. Không ai thờ ơ khi nghe tiếng kẻng. Nó như tín hiệu bản năng, gắn kết mọi người trong lúc cần nhất”. Tiếng kẻng còn nhắc nhở về sự cảnh giác. Trong bối cảnh đời sống hiện đại với nhiều rủi ro như trộm cắp, hỏa hoạn, thiên tai; kẻng vẫn là cách báo động đơn giản nhưng hiệu quả; huy động sức mạnh cộng đồng.
Tiếng kẻng – Thanh âm gợi ký ức
Tiếng kẻng không chỉ là âm thanh vật lý mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. Trong sự chói tai của thanh âm kim loại, người ta nghe thấy sự tỉnh thức, trách nhiệm; và những sợi dây kết nối vô hình giữa con người. Tiếng kẻng gợi nhớ những ngày chiến tranh gian khó, tình làng nghĩa xóm; những đêm thức trắng canh giữ bình yên.
Giữa thời đại công nghệ; tiếng kẻng vẫn vang lên ở những vùng quê, giữa núi đồi và đường đất đỏ. Nó không hào nhoáng, không hiện đạ; nhưng mỗi lần cất lên là khơi dậy ký ức và giá trị sống. Tiếng kẻng nhắc nhở rằng; dù xã hội đổi thay tinh thần đoàn kết và sẻ chia vẫn là nền tảng để cộng đồng tồn tại và phát triển.
Tiếng kẻng – Tiếng lòng cộng đồng
Tiếng kẻng, dù giản dị, đã trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa làng quê Việt Nam. Nó không chỉ là công cụ báo hiệu mà còn là biểu tượng của sự gắn kết; ký ức tập thể và giá trị nhân văn trường tồn. Trong thời đại điện tử hóa tiếng kẻng vẫn âm thầm vang lên nhắc nhở về sự bình an – tài sản vô giá của mọi cộng đồng.
Giữ tiếng kẻng là giữ hồn cốt làng quê Việt. Đó là cách để thế hệ hôm nay và mai sau không quên những giá trị cốt lõi của đoàn kết; sẻ chia, và trách nhiệm với cộng đồng.