Site icon MUC Women

20 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Từ vựng tiếng hàn về thời tiết; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 20 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 날씨 – thời tiết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoi-tiet.mp3

2. 해 – mặt trời

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mat-troi.mp3

3. 달 – mặt trăng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mat-trang.mp3

4. 구름 – mây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/may.mp3

5. 비 – mưa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua.mp3

6. 눈 – tuyết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tuyet.mp3

7. 안개 – sương mù

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/suong-mu.mp3

8. 바람 – gió

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gio-1.mp3

9. 태풍 – bão

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bao-1.mp3

Từ Hán gốc: 颱 (đài) (phong): đài phong (gió lốc xoáy vùng nhiệt đới)

10. 천둥 – sấm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sam-1.mp3

11. 번개/벼락 – chớp

번개 – tia chớp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chop-1.mp3

벼락 – sấm chớp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chop-2-1.mp3

12. 지진 – động đất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong-dat-1.mp3

Từ Hán gốc: (địa) 震 (chấn): địa chấn (động chấn, địa chấn)

13. 장마 – mưa dầm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-dam-1.mp3

14. 날씨가 맑다 – thời tiết trong lành, trời trong

맑다 – trong, trong xanh, quang đãng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/trong-lnah-1.mp3

15. 날씨가 흐리다 – thời tiết âm u, trời âm u

흐리다 – lờ mờ, âm u, vẫn đục

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/am-u.mp3

16. 안개가 끼다 – sương mù giăng

안개 – sương mù

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/suong.mp3

끼다 – giăng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giang.mp3

17. 바람이 불다 – gió thổi

불다 – thổi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoi-1.mp3

18. 춥다 – lạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lanh.mp3

19. 시원하다 – mát mẻ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mat-me.mp3

20. 따뜻하다 – ấm áp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/am-ap.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 20 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict