Site icon MUC Women

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Gia đình

Từ vựng tiếng hàn chủ đề gia đình; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 30 từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 가족 – gia đình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000020461.mp3

Từ Hán gốc: (gia) (tộc)

2. 할아버지 – ông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000032970.mp3

3. 할머니 – bà

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000032582.mp3

4. 아버지 – bố

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036756.mp3

5. 어머니 – mẹ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000037928.mp3

6. 부모 – bố mẹ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000003751.mp3

Từ Hán gốc: 父 (phụ) 母 (mẫu)

7. 남편 – chồng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000073663.mp3

Từ Hán gốc: 男 (nam) 便 (tiện)

8. 아내 – vợ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000037233.mp3

9. 부인 – vợ (phu nhân)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000003299.mp3

Từ Hán gốc: 夫 (phu) (nhân)

10. 아들 – con trai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036775.mp3

11. 딸 – con gái

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000014642.mp3

12. 손자 – cháu trai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084296.mp3

Từ Hán gốc: 孫 (tôn) (tử)

13. 손녀 – cháu gái

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084335.mp3

Từ Hán gốc: 孫 (tôn) 女 (nữ)

14. 형제 – anh em

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000338204.mp3

Từ Hán gốc: 兄 (huynh) 弟 (đệ)

15. 형 – anh (em trai gọi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000351316.mp3

Từ Hán gốc: 兄 (huynh)

16. 누나 – chị (em trai gọi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000312317.mp3

17. 오빠 – anh (em gái gọi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000040253.mp3

18. 언니 – chị (em gái gọi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000038069.mp3

19. 동생 – em

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000013917.mp3

20. 친척 – bà con, họ hàng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000337392.mp3

Từ Hán gốc: 親 (thân) 戚 (thích)

21. 이모 – dì

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000039267.mp3

Từ Hán gốc: 姨 (di) 母 (mẫu)

22. 고모 – cô

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000023775.mp3

Từ Hán gốc: 姑 (cô) 母 (mẫu)

23. 삼촌 – chú

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000080336.mp3

Từ Hán gốc: (tam) 寸 (thốn)

24. 사촌 – anh (chị) em họ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000326991.mp3

Từ Hán gốc: 四 (tứ) 寸 (thốn)

25. 조카 – cháu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056795.mp3

26. 결혼하다 – kết hôn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000026175.mp3

Từ Hán gốc: (kết) 婚 (hôn)

27. 계시다 – ở (kính ngữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000304917.mp3

28. 있다 – ở, có

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000328342.mp3

29. 없다 – không có

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000351245.mp3

30. 돌아가시다 – mất, qua đời

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000353254.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 30 từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.