Site icon MUC Women

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Con người

Học từ vựng tiếng hàn sơ cấp theo chủ đề: con người; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 16 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp chủ đề con người dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 사람 – Người

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000324059.mp3

2. 남자 – Nam

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000073619.mp3

Từ Hán gốc: 男 (nam) (tử)

3. 여자 – Nữ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000042323.mp3

Từ Hán gốc: 女 (nữ) (tử)

4. 아기 – Em bé

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000332414.mp3

5. 어린이 – Trẻ em

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000038146.mp3

6. 어른 – Người lớn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000337714.mp3

7. 청소년 – Thanh thiếu niên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000337350.mp3

Từ Hán gốc: 靑 (thanh) (thiếu) (niên)

8. 젊은이 – Người trẻ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000319115.mp3

9. 노인 – Người già

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000329301.mp3

Từ Hán gốc: (lão) (nhân)

10. 아저씨 – Chú (người lạ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036954.mp3

11. 아주머니 – Cô, dì (người lạ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036966.mp3

12. 아가씨 – Cô gái

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036922.mp3

13. 외국인 – Người nước ngoài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000309180.mp3

Từ Hán gốc: (ngoại) (quốc) (nhân)

14. 친구 – Bạn bè

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000009478.mp3

Từ Hán gốc: 親 (thân) 舊 (cựu)

15. 주인 – Chủ (nhân)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056993.mp3

Từ Hán gốc: (chủ) (nhân)

16. 손님 – Khách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336568.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 16 từ vựng tiếng Hàn chủ đề con người trên bạn nhé.

Để học tiếng Hàn thành công, lời khuyên là chúng ta nên học theo các bước như sau:

Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.