Site icon MUC Women

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 9

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 9; từ vựng và ngữ pháp sơ cấp bài 9, sách giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam

Tiếp theo Bài 8, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 9, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 9

위 – trên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tren-2.mp3

아래 – dưới

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/duoi-2.mp3

안 – trong

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/trong.mp3

밖 – ngoài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngoai.mp3

옆 – bên cạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-canh-1.mp3

사이 – giữa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giu.mp3

앞 – trước

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/TRUOC.mp3

뒤 – sau

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sau-1-1.mp3

왼쪽 – bên trái

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-trai-1.mp3

오른쪽 – bên phải

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-phai-1.mp3

양쪽 – hai phía

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hai-ben.mp3

Từ gốc của từ 양: (lưỡng: hai)

건너편 – đối diện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/doi-dien.mp3

맞은편 – đối diện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-doi-dien.mp3

똑바로 – thẳng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thang-2.mp3

쭉 – thẳng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thang-2-1.mp3

동 – đông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong-2.mp3

Từ gốc: 東 (đông)

서 – tây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tay-1.mp3

Từ gốc: 西 (tây)

남 – nam

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-2.mp3

Từ gốc: 南 (nam)

북 – bắc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bac-1.mp3

Từ gốc: 北 (bắc)

주택 – nhà riêng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nha-rieng.mp3

Từ gốc: 住 (trú) 宅 (trạch) => trú trạch: căn hộ, nhà ở

아파트 – nhà chung cư

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nha-chung-cu.mp3

Từ gốc: apartment

안방 – phòng trong

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phong-trong.mp3

공부방 – phòng học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/phong-hoc.mp3

Từ gốc: 工 (công) 夫 (phu) 房 (phòng)

거실 – phòng khách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/phong-khach.mp3

부엌 – bếp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/bep.mp3

화장실 – nhà vệ sinh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nha-ve-sinh.mp3

Từ gốc: 化 (hóa) 粧 (trang) 室 (thất: phòng)

현관 – lối vào, cổng vào

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/loi-vao.mp3

옷장 – tủ quần áo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tu-quan-ao.mp3

세탁실 – phòng giặt đồ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/phong-tiat-do.mp3

침실 – phòng ngủ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/phong-ngu.mp3

Từ gốc: 寢 (tẩm: ngủ) 室 (thất)

혼자 – một mình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mot-minh.mp3

베란다 – ban công

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ban-cong.mp3

Từ gốc: veranda (hiên nhà)

소파 – sa-lông, ghế sofa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sofa.mp3

Từ gốc: sofa

탁자 – bàn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/cai-ban.mp3

Từ gốc: 卓 (trác: cái bàn) 子 (tử)

식탁 – bàn ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ban-an.mp3

Từ gốc: 食 (thực) 卓 (trác)

침대 – giường

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/giuong.mp3

Từ gốc: 寢 (tẩm: ngủ) 臺 (đài: cái đài, cái lầu)

화장대 – bàn trang điểm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ban-trang-diem.mp3

Từ gốc: 化 (hóa) 粧 (trang) 臺 (đài)

책장 – tủ sách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tu-sach.mp3

신발장 – tủ giày

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tu-giay.mp3

경찰서 – sở cảnh sát

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/so-canh-sat.mp3

Từ gốc: 警 (cảnh) 察 (sát) 署 (thự: nơi làm việc)

세탁소 – tiệm giặt ủi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tiem-giat-ui.mp3

Từ gốc: 洗 (tẩy: giặt tẩy) 濯 (trạc: giặt giũ, rửa) 所 (sở)

박물관 – viện bảo tàng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/vien-bao-tang.mp3

Từ gốc: 博 (bác) 物 (vật) 館 (quán)

슈퍼마켓 – siêu thị

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sieu-thi.mp3

Từ gốc: supermarket

지하철역 – ga tàu điện ngầm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ga-tau-dien-ngam.mp3

Từ gốc: 地 (địa) 下 (hạ) 鐵 (thiết: sắt) 驛 (dịch: trạm)

버스 정류장 – trạm, điểm dừng xe buýt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tram-xe-buyt.mp3

Từ gốc: bus 停 (đình: dừng lại) 留 (lưu: lưu giữ, ở lại) 場 (trường)

빵집 – tiệm bánh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tiem-banh.mp3

꽃집 – tiệm bán hoa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tiem-ban-hoa.mp3

미용실 – tiệm làm tóc nữ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tiem-lam-toc.mp3

Từ gốc: 美 (mỹ) 容 (dung: vẻ mặt, diện mạo) 室 (thất)

기숙사 – ký túc xá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ky-tuc-xa.mp3

Từ gốc: 寄 (ký) 宿 (túc) 舍 (xá)

단독주택 – nhà đơn lập (nhà riêng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nha-don-lap.mp3

Từ gốc: 單 (đơn) 獨 (độc) 住 (trú) 宅 (trạch)

복잡하다 – phức tạp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/phuc-tap.mp3

Từ gốc: 複 (phức) 雜 (tạp)

편리하다 – tiện lợi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tien-loi.mp3

Từ gốc: 便 (tiện) 利 (lợi)

불편하다 – bất tiện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/bat-tien.mp3

Từ gốc: 不 (bất) 便 (tiện)

사무실 – văn phòng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/van-phong.mp3

Từ gốc: 事 (sự) 務 (vụ) 室 (thất)

사용하다 – sử dụng, dùng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/su-dung.mp3

Từ gốc: 使 (sử) 用 (dụng)

인터넷 – Internet

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/internet.mp3

Từ gốc: internet

자취 집 – nhà thuê

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nha-thue.mp3

정원 – vườn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/vuon.mp3

Từ gốc: 庭 (đình) 園 (viên) => đình viên: vườn hoa

지내다 – sống, trải qua

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/trai-qua.mp3

지하 – hầm, dưới lòng đất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/duong-ham.mp3

친절하다 – thân thiện, tử tế

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/than-thien.mp3

Từ gốc: 親 (thân) 切 (thiết) => thân thiết, gần gũi

편하다 – thoải mái

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/thoai-mai.mp3

Từ gốc: 便 (tiện)

하숙비 – tiền thuê nhà trọ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tien-nha-tro.mp3

Từ gốc: 下 (hạ) 宿 (túc: chỗ ở, chỗ trú ngụ) 費 (phí: chi phí)

하숙집 – nhà trọ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nha-tro.mp3

Từ gốc: 下 (hạ) 宿 (túc)

호텔 – khách sạn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/khach-san.mp3

Từ gốc: hotel

오피스텔 – nhà văn phòng

blob:https://mucwomen.com/c0860cd0-89eb-4bbb-91b3-53aca0b94409

Từ gốc: office hotel

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 9

1. Cách sử dụng 로

Ví dụ:

교실로 들어가세요 (Hãy đi vào lớp)

 왼쪽으로 오세요 (Hãy đi bên trái)

2. Cách sử dụng V – (으)ㄹ래요

Ví dụ:

저는 된장찌 개를 먹을래요. 하마 씨는 뭐 드실래요? (Tôi sẽ ăn món canh tương. Hami ăn gì?)

저는 갈비탕을 먹을래요 (Tôi sẽ ăn canh sườn)

남씨, 우리 오늘 영화 볼래요? (Hôm nay chúng ta đi xem phim được chứ Nam?)

네, 좋아요 (Ừ, được thôi)

3. 도 (cũng)

Ví dụ:

교실에 책상이 있습니다. 의자도 있습니다 (Trong phòng có bàn học. Cũng có ghế nữa)

저는 한국어를 공부합니다. 제 친구도 한국어를 공부합니다 (Tôi học tiếng Hàn. Bạn tôi cũng học tiếng Hàn)

Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 10


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!