Site icon MUC Women

23 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt hàng ngày

Từ vựng tiếng hàn về sinh hoạt hàng ngày; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học những từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt hàng ngày dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

23 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày:

1. 일어나다 – thức dậy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000039681.mp3

2. 이를 닦다 – đánh răng

3. 목욕하다 – tắm (công cộng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000066873.mp3

Từ Hán gốc: 沐 (mộc: gội đầu) 浴 (dục: tắm)

4. 세수하다 – rửa mặt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000329199.mp3

Từ Hán gốc: 洗 (tẩy) (thủ)

5. 씻다 – rửa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084680.mp3

6. 샤워하다 – tắm

Từ gốc: shower

7. 화장하다 – trang điểm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000034271.mp3

Từ Hán gốc: (hóa) 粧 (trang: đồ trang điểm, trang sức)

8. 면도하다 – cạo râu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000321623.mp3

Từ Hán gốc: (diện) 刀 (đao)

9. 장을 보다 – đi chợ (mua đồ)

10. 요리하다 – nấu ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000351074.mp3

11. 아침을 먹다 – ăn sáng

아침 – sáng sớm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036765.mp3

먹다 – ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000304257-1.mp3

12. 점심을 먹다 – ăn trưa

점심 – bữa trưa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336240.mp3

Từ Hán gốc: (điểm) (tâm)

13. 저녁을 먹다 – ăn tối

저녁 – buổi tối

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056118.mp3

14. 마시다 – uống

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000070982.mp3

15. 설거지하다 – rửa chén

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000327946.mp3

16. 만나다 – gặp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000065953.mp3

17. 사다 – mua

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000079657.mp3

18. 산책하다 – đi dạo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000327486.mp3

Từ Hán gốc: 散 (tản: giãn ra, nhàn rỗi) 策 (sách: sách lược)

19. 쉬다 – nghỉ ngơi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000091213.mp3

20. 보다 – xem

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000326865.mp3

21. 듣다 – nghe

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000319662.mp3

22. 자다 – ngủ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000054991.mp3

23. 주무시다 – ngủ (kính ngữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000057044.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 23 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.