Site icon MUC Women

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 6

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 6; từ vựng và ngữ pháp sơ cấp bài 6, sách giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam

Tiếp theo Bài 5, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 3, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 6

무슨 – gì

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gi.mp3

어떤 – thế nào

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ntn.mp3

어느 – nào

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nao.mp3

등산하다 – leo núi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/leo-nui-2.mp3

Từ Hán gốc: 登(đăng: leo) 山 (sơn)

영화를 보다 – xem phim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xem-phim.mp3

운동하다 – luyện tập thể thao, vận động

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tap-the-thao.mp3

여행하다 – du lịch

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/du-lich-2.mp3

Từ Hán gốc: 旅 (lữ) (hành)

쇼핑하다 – mua sắm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-sam-1.mp3

Từ gốc: shopping

수영하다 – bơi lội

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/boi-loi-2.mp3

Từ Hán gốc: 水 (thuỷ) 泳 (vịnh: lặn dưới nước)

보내다 – trải qua

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/trai-qua.mp3

쉬다 – nghỉ, nghỉ ngơi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nghi-ngoi-1.mp3

외식하다 – ăn ngoài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/an-nha-hang.mp3

Từ Hán gốc: 外(ngoại) 食 (thực)

친구를 만나다 – gặp bạn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gap-ban.mp3

빨래하다 – giặt đồ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giat-giu.mp3

산책하다 – đi dạo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-dao.mp3

소풍가다 – đi dã ngoại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-da-ngoai.mp3

책을 읽다 – đọc sách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/doc-sach-1.mp3

요리하다 – nấu ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nau-an-1.mp3

춤을 추다 – nhảy múa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhay-mua.mp3

치다 – đánh, chơi (thể thao)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/danh-choi-the-thao.mp3

낚시 – câu cá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cau-ca.mp3

드라마 – phim truyện, phim truyền hình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/drama.mp3

drama

딸기 – quả dâu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dau-tay.mp3

라면 – mì gói

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mi-goi.mp3

모자 – mũ, nón

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mu-non.mp3

바다 – biển

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bien-2.mp3

바지 – quần

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quan-2.mp3

배 – quả lê

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/qua-le.mp3

배구 – bóng chuyền

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bong-chuyen-1.mp3

불고기 – món Bulgogi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thit-nuong.mp3

비빔밥 – món Bibimbap (cơm trộn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/com-tron.mp3

새 – chim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chim-1.mp3

선물 – quà tặng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tang-qua.mp3

Từ Hán gốc: 膳 (thiện: cỗ ăn) (vật)

싫어하다 – ghét

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghet-1.mp3

가수 – ca sĩ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ca-si.mp3

Từ Hán gốc: 歌 (ca) 手 (thủ)

액션 영화 – phim hành động

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phim-hanh-dong.mp3

갈비 – món Galbi (sườn nướng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mon-suon.mp3

김밥 – món Kimbap (cơm cuộn lá kim)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gimbap.mp3

야구 – bóng chày

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bong-chay.mp3

Từ Hán gốc: 野 (dã: đồng nội) (cầu)

개 – con chó

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-cho.mp3

고양이 – con mèo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-meo-1.mp3

일찍 – sớm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/som-2.mp3

골프 – môn đánh gôn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gon.mp3

Từ gốc: golf

축구 – bóng đá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bong-da-1.mp3

공포 영화 – phim kinh dị

나무 – cây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cay-1.mp3

치마 – váy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vay-1.mp3

테니스 – quần vợt, tennis

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tennis.mp3

Từ gốc: tennis

농구 – bóng rổ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bong-ro-2.mp3

Từ Hán gốc: 籠 (lung: cái lồng) 球 (cầu)

포도 – quả nho

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/trai-nho.mp3

Từ Hán gốc: 葡 (bồ) 萄 (đào) => bồ đào: quả nho

동물 – động vật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong-vat-1.mp3

Từ Hán gốc: (động) (vật)

피곤하다 – mệt nhọc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/met-nhoc.mp3

과일 – hoa quả

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoa-qua.mp3

B. Ngữ pháp tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 6

1. 았/었 (đã)

Ví dụ:

저는 아침에 빵을 먹었어요 (Tôi đã ăn bánh mì vào buổi sáng)

어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)

공부했어요 (Tôi đã học bài)

아버지는 의사였어요 (Bố tôi (đã) là bác sĩ)

Lưu ý:

Ví dụ: 가다 => 갔어요

Ví dụ: 보다 => 봤어요 

2. 하고 (và, cùng nhau)

Ví dụ:

저는 어제 가게에서 빠하고 우유를 샀습니다 (Hôm qua tôi đã mua bánh mì và sửa ở cửa hàng)

저는 불고기하고 갈비를 좋아합니다 (Tôi thích món thịt nướng và sườn nướng)

3. Cách dùng (으)ㅂ시다

Ví dụ:

다 같이 합시다 (Tất cả chúng ta cùng làm nào)
좀 쉽시다 (Hãy nghỉ một chút)
커피를 마십시다 (Cùng uống cà phê nhé)
같이 영화를 봅시다 (Cùng xem phim nhé)

Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 7


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!