“Dạ – thưa – vâng dạ” – Ba tiếng nhỏ nhẹ mà chứa đựng cả nền nếp gia phong, lòng hiếu kính và vẻ đẹp ứng xử truyền thống của người Việt.
- Phong thủy xây nhà: Nét văn hóa truyền thống của người Việt
- Ăn tinh bột vào buổi tối có phải là thủ phạm làm tăng cân?
- Hậu ‘Pháo’ thao túng quan chức, chi hơn 130 tỉ đồng hối lộ để thâu tóm dự án ngàn tỉ
Trong vòng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, những lời tưởng như bình dị ấy đang dần bị lãng quên, khiến nhiều người giật mình tiếc nuối. Bài viết này không chỉ là lời nhắc nhở đầy xúc động về một nếp sống từng rất đỗi thân quen, mà còn là lời mời gọi mỗi chúng ta cùng gìn giữ và trao truyền tiếng “dạ, thưa, vâng dạ” – thanh âm ngọt lành giữ hồn cho mái nhà Việt.
Xem nhanh
Giá trị ẩn sau lời “Dạ – thưa – vâng dạ”
Trong văn hóa giao tiếp của người Việt; những lời đơn giản như “dạ”, “thưa”, “vâng dạ” đã tồn tại hàng trăm năm như một phần tất yếu của đời sống gia đình và xã hội. Tuy nhỏ bé trong âm tiết nhưng lại sâu sắc về ý nghĩa; những lời này mang theo tinh thần lễ nghĩa, đạo hiếu và nếp sống nhân hậu của người Việt Nam từ bao đời.
Giữa một xã hội hiện đại đầy biến động; khi con người ngày càng bận rộn, đôi khi lạnh lùng với nhau, thì việc giữ gìn những giá trị truyền thống như lời “dạ”, “thưa”, “vâng dạ” trở nên quý báu và cấp thiết hơn bao giờ hết.
“Dạ – thưa – vâng dạ” – Thanh âm của nếp nhà xưa
Ký ức tuổi thơ tôi gắn liền với ngôi nhà ba gian lợp ngói đỏ; nơi có bà ngoại hiền từ, luôn miệng dạy bảo lũ cháu: “Gặp người lớn phải chào, nói chuyện phải thưa gửi. Nghe ai gọi thì phải dạ rõ to.” Chúng tôi khi ấy, chỉ biết răm rắp làm theo. Nhưng mãi về sau, khi đã đi xa khỏi quê nhà; tôi mới thực sự hiểu rằng, tiếng “dạ”, “thưa” ấy chính là khởi đầu cho nhân cách làm người.
Trong bữa cơm gia đình, dù chỉ là mâm cơm đạm bạc với rau luộc, thịt kho và bát canh chua, những lời mời cơm luôn là điều bắt buộc: “Con mời bà xơi cơm ạ!”, “Cháu mời ông ăn cơm ạ!”. Những câu nói ấy, tưởng nhỏ nhặt; nhưng chính là biểu hiện của lòng tôn kính và tình thân, là sợi dây gắn kết các thế hệ trong một mái ấm.
Tiếng “dạ” không chỉ là lời đáp. Đó là cách một đứa trẻ học cách lắng nghe và biết ơn. Tiếng “thưa” là cách thể hiện sự tôn trọng, khiêm nhường. Và “vâng dạ” là sự tiếp nhận, là đồng thuận trong yêu thương và lễ nghĩa. Chính từ những âm thanh mộc mạc đó, nhân cách được hình thành, và gia phong được giữ gìn.
Câu chuyện từ đời thực: Nếp cũ không bao giờ cũ
Tôi còn nhớ rất rõ một câu chuyện xảy ra cách đây vài năm; trong một buổi giỗ tổ ở quê. Cả họ tụ họp đông đủ, trong đó có cậu bé chừng 6 tuổi; cháu họ tôi khi ngồi vào mâm cơm, đã lễ phép khoanh tay: “Cháu mời ông bà, cô chú xơi cơm ạ!” Cả mâm cơm lặng đi một chút rồi bật cười vui vẻ, ai nấy đều khen cậu bé “có nếp nhà”.
Sự lễ phép đó không tự nhiên mà có. Đó là kết quả của sự dạy dỗ từ gia đình; nơi lời ăn tiếng nói vẫn còn được trân trọng như một phần cốt lõi của giáo dục đạo đức. Một lời “dạ” vang lên có thể khiến người già ấm lòng; người lớn thấy được tôn trọng, và đứa trẻ thì trưởng thành từ sự khiêm nhường.
Khi những lời lễ nghĩa dần thưa vắng
Cuộc sống hiện đại mang đến nhiều tiện nghi nhưng cũng kéo theo sự thay đổi trong cách ứng xử. Trong không ít gia đình, tiếng “dạ, thưa, vâng dạ” dường như đã trở thành điều xa lạ. Bữa cơm không còn đông đủ, trẻ em mải mê với điện thoại, người lớn bận rộn với công việc. Sự kết nối giữa các thế hệ bị rút ngắn không chỉ bởi thời gian mà còn bởi ngôn ngữ.
Nhiều phụ huynh thậm chí cho rằng việc dạy con lễ nghĩa là “rườm rà” hay “lỗi thời”. Nhưng thật đáng tiếc; vì mất đi những điều nhỏ ấy chính là đánh mất nền móng cho một nhân cách tốt. Một đứa trẻ không được dạy “thưa gửi”; lớn lên rất dễ vô cảm, thiếu tôn trọng người khác và không biết đặt mình vào vị trí người đối diện.
Văn hóa ứng xử bắt đầu từ lời nói trong gia đình
Không phải ngẫu nhiên mà ông cha ta có câu: “Học ăn, học nói, học gói, học mở”. Trong đó, “học nói” được đặt lên hàng đầu, bởi lời nói chính là tấm gương phản chiếu nhân cách. Và sự lễ phép bắt đầu từ những lời nhỏ nhất: “dạ”, “thưa”, “vâng dạ”.
Gia đình chính là trường học đầu tiên, nơi hình thành thói quen và văn hóa ứng xử cho trẻ. Nếu trong ngôi nhà ấy, cha mẹ biết lễ phép với ông bà; biết lắng nghe và nói lời yêu thương; thì con cái sẽ tự nhiên thấm vào mà không cần ép buộc.
Làm sao để giữ gìn lời “Dạ – thưa – vâng dạ” trong đời sống hiện đại?
Làm gương cho con trẻ: Người lớn hãy bắt đầu bằng chính hành vi của mình. Khi trò chuyện với người lớn tuổi, hãy dùng lời lễ phép. Trẻ em sẽ học theo qua hành vi hàng ngày.
Biến lễ nghĩa thành thói quen tự nhiên: Trong bữa cơm, khi chào hỏi, khi trò chuyện… hãy kiên trì nhắc nhở trẻ mời cơm, thưa gửi. Đừng để đến khi trẻ lớn mới bắt đầu dạy.
Truyền lại giá trị qua những câu chuyện gia đình: Hãy kể cho con cháu nghe về ông bà, về cách người xưa lễ phép và vì sao điều đó quan trọng. Câu chuyện luôn dễ đi vào lòng người hơn là lời răn.
Kết hợp với môi trường học đường: Nhà trường và gia đình cần phối hợp trong việc giáo dục đạo đức, chú trọng lễ nghĩa từ những hành vi nhỏ.
Giữ tiếng “dạ, thưa, vâng dạ” là giữ hồn dân tộc
Tiếng “dạ, thưa, vâng dạ” không chỉ là những âm thanh lịch sự mà còn là biểu tượng văn hóa, là tinh thần nhân bản của người Việt. Đó là cách chúng ta dạy con về tình thương, về lòng kính trọng và về nhân cách sống tử tế.
Giữa những đổi thay của thời đại, nếu trong mỗi gia đình Việt vẫn còn vang lên tiếng trẻ con “Con mời ông bà ăn cơm ạ!”, thì hãy yên tâm rằng, hồn cốt dân tộc vẫn được gìn giữ. Và từ những lời nhỏ bé ấy, chúng ta viết tiếp câu chuyện văn hóa Việt Nam – Một dân tộc biết sống bằng yêu thương, bằng lễ nghĩa và lòng biết ơn.
Nguồn: Sưu tầm