Site icon MUC Women

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Cơ thể

Từ vựng tiếng hàn chủ đề cơ thể; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 24 từ vựng tiếng Hàn về cơ thể dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 몸 – cơ thể

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000067015.mp3

2. 머리 – đầu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000066208.mp3

3. 얼굴 – khuôn mặt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000037851.mp3

4. 이마 – trán

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000039217.mp3

5. 눈썹 – lông mày

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000316430.mp3

6. 눈 – mắt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000074861.mp3

6. 코 – mũi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000317730.mp3

8. 뺨 – má

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000004687.mp3

9. 수염 – râu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000085412.mp3

Từ hán gốc: 鬚 (tu: râu cằm) 髥 (nhiêm: ria mép)

10. 입 – miệng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000327978.mp3

11. 혀 – lưỡi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000034803.mp3

12. 이 – răng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336956.mp3

13. 귀 – tai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000025835.mp3

14. 목 – cổ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000071827.mp3

15. 어깨 – vai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000037806.mp3

16. 가슴 – ngực

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000021348.mp3

17. 배 – bụng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000304172.mp3

18. 등 – lưng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000319372.mp3

19. 허리 – eo, hông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000033167.mp3

20.팔 – cánh tay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000077915.mp3

21. 다리 – chân

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000018149.mp3

22. 무릎 – đầu gối

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000072476.mp3

23. 손 – bàn tay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084200.mp3

24. 발 – bàn chân

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000000647.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 24 từ vựng tiếng Hàn về cơ thể trên bạn nhé.

Việc phân chia và học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề giúp người học chia nhỏ lượng từ vựng để việc học được dễ dàng hơn. Cũng giống câu chuyện bẻ đũa, chúng ta không thể cùng lúc bẻ cả bó đũa, nhưng bẻ từng chiếc một thì rất dễ dàng. Đối với việc học từ vựng, trong mỗi chủ đề, bạn có thể học thuộc, luyện tập và ôn tập nhiều lần để hình thành phản xạ tự nhiên giúp việc giao tiếp tiếng Hàn sớm trở nên nhanh nhạy và lưu loát.

Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.