Bánh giầy không chỉ là món ăn truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của người Việt. Từ truyền thuyết Lang Liêu đến chiến công Bạch Đằng gắn với vùng đất Chí Linh, bánh giầy trở thành món quà quê thiêng liêng, gói trọn tinh thần dân tộc.
- Bánh gai Hải Dương – Hương quê níu chân người xa xứ
- Áo dài Việt Nam – Thấm đẫm ký ức và hồn dân tộc
- Hát Quan họ – Di sản âm nhạc dân gian vùng quê Bắc Bộ
Xem nhanh
Bánh giầy truyền thống – Hình tròn tượng trời, đạo lý làm người
Truyền thuyết Lang Liêu là khởi nguồn linh thiêng của chiếc bánh giầy; Khi vua Hùng truyền lệnh các con dâng lễ vật ngày Tết; Lang Liêu – Người con nghèo nhưng hiếu thảo – Đã chọn gạo nếp để làm bánh chưng hình vuông tượng đất; bánh giầy hình tròn tượng trời. Vua cảm phục, truyền ngôi cho chàng.
Hơn cả một câu chuyện, bánh giầy từ đó trở thành biểu tượng cho tư duy triết học phương Đông: trời tròn, đất vuông – Con người sống phải thuận trời, thuận đạo. Hình tròn trắng mịn của bánh mang theo cả niềm tin về sự đủ đầy, tròn vẹn, an yên.
Bánh giầy truyền thống – Dấu ấn chiến thắng trên đất Chí Linh
Không chỉ là truyền thuyết, bánh giầy còn gắn liền với một chiến công lịch sử. Vào năm 981, vua Lê Đại Hành đã chọn vùng Đậu Trang (nay thuộc phường An Lạc, Chí Linh, Hải Dương) để lập đại bản doanh chỉ huy trận đánh quân Tống trên sông Bạch Đằng.
Tại đây; vua phát hiện giống gạo nếp ngon; bèn sai quân sĩ đem ngâm, đồ xôi, giã thành bánh giầy và nấu chè kho để làm quân lương. Khi thắng trận; nhà vua đã dùng chính bánh giầy – Chè kho dâng lễ trời đất; khao quân và thưởng tướng. Từ đó, nghề làm bánh giầy chè kho ra đời, tồn tại đến ngày nay tại An Lạc.
Bánh giầy truyền thống – Đặc sản mang dấu ấn quê hương
Bánh giầy An Lạc mang nét riêng không nơi nào có. Gạo làm bánh là nếp cái hoa vàng; trồng trên chính những thửa ruộng đất phù sa ở An Lạc. Giống nếp này cho hạt trắng trong, thơm ngậy, dẻo nhưng không nát – Làm nên chiếc bánh giầy dẻo bền, mịn màng và đậm đà hương vị quê nhà.
Quy trình làm bánh giầy vẫn giữ nét truyền thống: xôi được đồ chín kỹ; giã bằng chày tay trong cối đá cho đến khi nhuyễn mịn. Tiếng chày vang lên đều đặn; hòa trong tiếng nói cười của cả xóm, tạo nên một không khí gắn kết cộng đồng – Một “lễ hội nhỏ” trước thềm năm mới.
Ăn bánh giầy không thể thiếu món chè kho nấu từ đỗ xanh, đường, gừng – Vừa bùi, vừa ngọt, vừa ấm. Sự kết hợp ấy không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa tâm linh: dẻo dai, ngọt lành, vẹn tròn nhân nghĩa.
Bánh giầy truyền thống – Sống trong lễ hội và tâm thức người dân
Hằng năm, vào mùa xuân, lễ hội truyền thống Đền Cao ở An Lạc được tổ chức long trọng. Tại đây, hội thi làm bánh giầy và nấu chè kho thu hút đông đảo người dân tham gia. Mỗi đội thi đều chọn kỹ gạo nếp, chăm chút từng công đoạn; dâng mâm lễ như một lời tri ân tổ tiên và trời đất.
Bánh giầy cũng trở thành đặc sản địa phương; được dùng làm quà biếu, quà tặng trong các dịp quan trọng. Với người con xa xứ, chiếc bánh giầy trắng dẻo mang theo cả vị quê, mùi đất, và nỗi nhớ nhà.
Bánh giầy truyền thống – Gìn giữ hồn Việt giữa thời hiện đại
Giữa thời đại công nghiệp, khi bánh kẹo hiện đại lên ngôi; bánh giầy vẫn giữ được vị trí riêng – Không bởi hình thức, mà bởi chiều sâu văn hóa. Chiếc bánh nhỏ bé ấy gợi nhớ đến lòng hiếu thảo, tình yêu quê hương, đạo lý truyền đời.
Giữ nghề làm bánh giầy chính là giữ lấy một phần cốt cách Việt. Để mỗi mùa xuân về, bên mâm cỗ Tết, thế hệ hôm nay vẫn còn được chạm tay vào quá khứ; nếm lại hương vị quê hương, và lắng nghe âm vang ngàn xưa vọng lại trong tiếng chày giã bánh.