Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 15 – Giao thông
Phúc An
Tiếp theo Bài 14, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 15, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.
Xem nhanh
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 15
버스 – xe buýt
Từ gốc: bus
기차 – tàu hoả
Từ gốc: 汽 (khí) 車 (xa: xe)
택시 – taxi
Từ gốc: Taxi
지하철 – tàu điện ngầm
Từ gốc: 地 (địa) 下 (hạ) 鐵 (thiết)
오토바이 – xe máy
Từ gốc: autobike
자동차 – ô tô
Từ gốc: 自 (tự) 動 (động) 車 (xa: xe)
배 – thuyền
비행기 – máy bay
Từ gốc: 飛 (phi) 行 (hành) 機 (cơ)
자전거 – xe đạp
Từ gốc: 自 (tự) 轉 (chuyển) 車 (xa: xe)
전차 – tàu điện, xe điện
Từ gốc: 電 (điện) 車 (xa: xe)
세옴 – xe ôm
시클로 – xích lô
리무진 버스 – xe buýt limousine, xe buýt cao cấp, xe đưa đón
모범택시 – taxi cao cấp
개인택시 – taxi cá nhân
Từ gốc: 個 (cá) 人 (nhân) taxi
요금 – tiền vé, cước phí
버스 정류장 – trạm, điểm dừng xe buýt
Từ gốc: bus 停 (đình) 留 (lưu) 場 (trường)
버스 정거장 – trạm, điểm dừng xe buýt
고속버스 – xe buýt cao tốc
Từ gốc: 高 (cao) 速 (tốc) bus
시내버스 – xe buýt nội thành
Từ gốc: 市 (thị) 內 (nội) bus
버스 터미널 – bến xe khách
교통 카드 – thẻ giao thông
Từ gốc: 交 (giao) 通 (thông) card
기차역 – ga tàu hoả
Từ gốc: 汽 (khí) 車 (xa: xe) 驛 (dịch: trạm)
마을버스 – xe buýt tuyến ngắn
공항 – sân bay
Từ gốc: 空 (không) 港 (cảng)
매표소 – quầy vé
Từ gốc: 賣 (mại) 票 (phiếu) 所 (sở)
주차장 – bãi đỗ xe
Từ gốc: 駐 (trú) 車 (xa: xe) 場 (trường)
지하철역 – ga tàu điện ngầm
Từ gốc: 地 (địa) 下 (hạ) 鐵 (thiết) 驛 (dịch: trạm)
주유소 – trạm xăng
Từ gốc: 注 (chú: rót nước) 油 (du: dầu) 所 (sở)
지하철 노선도 – bản đồ tuyến tàu điện ngầm
횡단보도 – vạch, lối băng sang đường
Từ gốc: 橫 (hoành: đường ngang) 斷 (đoạn: đứt, cắt đứt) 步 (bộ: đi, bước) 道 (đạo: đường)
육교 – cầu vượt
Từ gốc: 陸 (lục: đất liền, đường bộ) 橋 (kiều: cầu)
지하도 – đường hầm
Từ gốc: 地 (địa) 下 (hạ) 道 (đạo)
신호등 – đèn tín hiệu giao thông
Từ gốc: 信 (tín) 號 (hiệu) 燈 (đăng: đèn)
고속도로 – đường cao tốc
Từ gốc: 高 (cao) 速 (tốc) 道 (đạo) 路 (lộ)
도로 – đường, đại lộ
타다 – đi (xe), cưỡi (ngựa), lên
내리다 – xuống
갈아타다 – đổi (phương tiện giao thông)
길이 막히다 – tắc đường
시간이 걸리다 – mất thời gian
교통사고가 나다 – xảy ra tai nạn giao thông
어떻게 – như thế nào
얼마나 – bao nhiêu, bao lâu
언제 – khi nào, bao giờ
간식 – bữa phụ, quà vặt
Từ gốc: 間 (gián: khoảng ở giữa) 食 (thực: ăn, đồ ăn)